Khóa Cửa Điện Tử Có Camera DensoSmart FP50
Khóa Cửa Điện Tử Kết Hợp Chuông Cửa Màn Hình Cao Cấp DensoSmart FP50
Khóa cửa điện tử có camera DensoSmart FP50 là dòng khóa thông minh tự động
Dung lượng đăng ký lớn: 100 Vân tay, 100 Mã số, 100 Thẻ Từ. Với 9 admin, 291 User
Kiểu mở khóa đa dạng: Vân Tay, Thẻ Từ, Mã số và chìa cơ. Kết hợp Camera (chuông cửa màn hình) theo dõi từ bên trong nhà
Khóa vân tay có camera DensoSmart FP50 với màn hình cảm ứng: Khóa được trang bị màn hình cảm ứng cực nhạy cùng với đèn Led phát sáng giúp dễ dàng thao tác ngay cả khi trời tối, chống va đập, trầy xướt
Chức Năng Khóa Cửa Điện Tử Có Camera DensoSmart FP50
Chức năng xem lịch sử mở khóa trên màn hình khóa. Phản hồi trạng thái mở cửa và lưu lại lịch sử mở khóa
Chức năng mã số ảo, chống lộ mã ngay cả khi nhìn trực tiếp
Chuông báo động nếu có hiện tượng phá khóa, báo động đột nhập.
Chức năng mã số ảo, cảnh báo cháy nổ
Chức năng khóa cửa tự động
Có chế độ khóa trái trong, khóa trái ngoài đảm bảo an toàn hoặc riêng tư tuyệt đối
Khóa phát ra cảnh báo khi nhập sai mật mã quá 5 lần, sai thẻ/vân tay quá 10 lần và bị vô hiệu trong 180 giây hoặc cho đến khi nhập mã chính xác để mở cửa
Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ năng lượng thấp (tiết kiệm pin) nếu không hoạt động quá 5 giây
Cảnh bao pin yếu. Nếu Pin yếu hơn 6.8V, hệ thống sẽ phát cảnh báo “Low power, please replace the batteries” mỗi lần mở khóa.
Thông số kỹ thuật khóa cửa thông minh có camera DensoSmart FP50
Nguồn điện: pin sạc lithium DC7.4V có thể sạc lại qua cổng micro USB.
Pin sạc khẩn cấp: 5V (Micro USB)
Chất liệu: Hợp kim
Tích hợp màn hình chuông cửa nhìn được ra ngoài cửa.
Âm thanh Tiếng Anh + Chuông cửa
Hướng dẫn sử dụng khóa cửa điện tử có camera DensoSmart FP50
09 admin là dải số từ 001 đến 009 (vân tay/ thẻ từ/ mã số)
Tổng số 291 người dùng phổ biến với dải số từ 010 đến 300 (vân tay/ thẻ từ/ mã số)
Menu cài đặt chính: Nhấn “*” và “#” sau khi xác thực quản trị viên đã được xác minh
Giao diện cài đặt chính bao gồm:
Phím 1: Cài đặt admin (Admin Setting)
Phím 2: Cài đặt user (User Setting)
Phím 3: Cài đặt hệ thống (Systems Setting)
Phím 4: Dữ liệu và hồ sơ (Data & Record)
I. Khôi Phục Cài Đặt Gốc
Phương pháp 1:
Khởi động nhanh bằng nút cài đặt nhanh ở mặt sau khóa
Nhấn nút cài đặt giữ 6 giây cho đến khi bạn nghe thấy một tiếng bíp ngắn, “khởi tạo” sẽ được hiển thị trên hệ thống.
Đang khởi tạo Vui lòng đợi …
Sau khi hoàn tất, khi bạn nghe thấy lời nhắc bằng giọng nói, “đã khởi tạo thành công”, tất cả thông tin sẽ được xóa;
Sau khi khởi tạo, bạn có thể sử dụng bất kỳ dấu vân tay, thẻ, mật khẩu (123456) nào để mở khóa.
Khởi tạo OK!
Phương pháp 2:
Hoạt động trong “Menu Cài đặt”
Vào “Menu Cài đặt” chính bằng các phím “*” và “#” sau khi xác thực quản trị viên đã được xác minh;
Nhấn phím số “1” và chọn “Admin Setting”, bạn sẽ thấy giao diện chính như sau:
Phím 1: Thêm admin
Phím 2: Sửa đổi admin
Phím 3: Xóa admin
Phím 4: Khôi phục cài đặt gốc
Nhấn phím số “4” và chọn “Khôi phục cài đặt gốc” và khi bạn nghe thấy một tiếng bíp dài sau khi nhấn phím “#” để xác thực, hệ thống sẽ bắt đầu khởi chạy.
Lưu ý: thời gian hệ thống sẽ không thay đổi sau khi khởi tạo, tuy nhiên, tất cả thông tin người dùng sẽ được xóa hoàn toàn.
II.Cài đặt Admin (Quản Trị Viên)
Tổng số 9 admin với dải số từ 001 đến 009 cho phép sử dụng bất kỳ dấu vân tay, mật khẩu hoặc thẻ nào.
Có thể thêm admin theo 2 cách sau:
Cách 1: Bằng nút cài đặt phí sau khóa;
Nhấn nhanh nút cài đặt cho đến khi bạn nghe thấy lời nhắc bằng giọng nói, “Vui lòng nhập thông tin admin”; (các thao tác sau giống như cách 2 bên dưới)
Cách 2: vào “Menu Cài đặt” bằng các phím “*” và “#” và xác nhận admin ban đầu
Sau khi admin xác thực thành công, xuất hiện giao diện chính bao gồm:
Phím 1: Cài đặt quản trị
Phím 2: Cài đặt người dùng
Phím 3: Cài đặt hệ thống
Phím 4: Dữ liệu và hồ sơ
Chọn phím số “1” cho “Admin Setting”, giao diện “Admin setting” bao gồm:
Phím 1: Thêm Admin
Phím 2: Sửa đổi Admin
Phím 3: Xóa Admin
Phím 4: Khôi phục cài đặt gốc
Lưu ý: khi chưa có admin nào được nhập, mật khẩu ban đầu của admin là “123456” và chỉ bằng mật khẩu này mới có thể vào giao diện hệ thống chính.
a. Thêm Admin
Nhập số “1” trên Giao diện “Admin setting”
Sau đó, nhập bất kỳ số quản trị viên nào từ 001 đến 009 hoặc nhấn phím “Enter” cho các số mặc định;
Nhập thông tin admin (Vân tay, Mật khẩu hoặc Thẻ)
Lưu ý: hoạt động nêu trên có thể được thực hiện lặp lại. Tuy nhiên, nếu không có hoạt động nào trong 10 giây, thiết lập hệ thống sẽ thoát trực tiếp hoặc quay lại menu trước đó bằng cách “*” cho đến khi thoát
b. Sửa đổi thông tin Admin
Bạn có thể sửa đổi thông tin admin theo số “2” trên giao diện “Admin setting”,
và “Vui lòng nhập số đã sửa đổi” nhập số id admin cần sửa đổi (001 đến 009)
Nhập thông tin admin mới.
Lưu ý: khi thông tin admin đã được sửa đổi, thông tin ban đầu sẽ bị xóa, tuy nhiên, admin đang cài đặt sẽ không được phép sửa đổi.
c. Xóa Admin
Nhập số “3” trên giao diện “Admin setting”
và “Vui lòng nhập số id cần bị xóa” sẽ hiển thị số id của admin (001 đến 009) sẽ bị xóa
“Đã xóa thành công” sẽ được hiển thị.
Lưu ý: admin đang sử dụng cho cài đặt hiện tại không được phép xóa.
III.Cài đặt User (Người dùng)
Tổng số 291 user với dải số từ 010 đến 300 cho phép sử dụng bất kỳ dấu vân tay, mật khẩu hoặc thẻ nào.
Có thể thêm user theo 2 cách sau:
Cách 1: Bằng nút cài đặt phí sau khóa;
Nhấn nhanh nút cài đặt cho đến khi bạn nghe thấy lời nhắc bằng giọng nói, “Vui lòng nhập thông tin admin”; (các thao tác sau giống như cách 2 bên dưới)
Cách 2: vào “Menu Cài đặt” bằng các phím “*” và “#”
Nhấn các phím “*” và “#”, bạn nghe thấy lời nhắc bằng giọng nói, “Vui lòng nhập thông tin quản trị viên”
Sau khi admin xác thực thành công, giao diện chính xuất hiện bao gồm:
Phím 1: Cài đặt admin
Phím 2: Cài đặt user
Phím 3: Cài đặt hệ thống
Phím 4: Dữ liệu và hồ sơ
Chọn phím số “2” cho “User Setting”, giao diện “User setting” bao gồm:
Phím 1: Thêm User
Phím 2: Sửa đổi User
Phím 3: Xóa User
Phím 4: Quản lý mạng không dây
1. Thêm User
Nhấn tiếp phím “1” trên Giao diện “User setting”,
Sau đó, nhập bất kỳ số id của user từ 010 đến 300 hoặc nhấn phím “Enter” cho các số mặc định;
Nhập thông tin user (Vân tay, Mật khẩu hoặc Thẻ);
Lưu ý: hoạt động nêu trên có thể được thực hiện lặp lại. Tuy nhiên, nếu không có hoạt động nào trong 10 giây, thiết lập hệ thống sẽ thoát trực tiếp hoặc quay lại menu trước đó bằng cách “*” cho đến khi thoát
2. Sửa đổi thông tin User
Nhấn tiếp phím số “2” trên giao diện “User setting”,
và “Vui lòng nhập số đã sửa đổi” sẽ được hiển thị Nhập số id user cần sửa đổi (010 đến 300)
Nhập thông tin người dùng mới.
Lưu ý: khi thông tin user đã được sửa đổi, thông tin ban đầu sẽ bị xóa
3. Xóa User
Nhập phím “3” trên giao diện “User Setting” vào Giao diện “Delete User” bao gồm:
Phím 1: Xóa theo ID
Phím 2: Xóa theo loại
Phím 3: Xóa tất cả
a. Xóa User theo ID
Nhập phím “1” trên giao diện “Delete User”
và “Vui lòng nhập số sẽ bị xóa” sẽ hiển thị số người dùng (010 đến 300) sẽ bị xóa
“Đã xóa thành công” sẽ được hiển thị.
b. Xóa User theo loại
Nhập phím “2” trên giao diện “Delete User”,
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Nhấn phím “1” để xóa dấu vân tay Xóa tất cả các thẻ
Nhấn phím “2” để xóa thẻ Xóa tất cả mật khẩu:
Nhấn phím “3” để xóa mật khẩu
c. Xóa tất cả User
Nhập phím “3” trên giao diện “Delete User”.
Giao diện: Xóa tất cả người dùng thông thường
IV.Cài đặt Hệ Thống: vào “Menu Cài đặt” bằng các phím “*” và “#” và xác nhận admin thành công
Nhập phím “3” trên giao diện chính của hệ thống
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Nhập Phím “1”: Đặt ngày giờ
Nhập Phím “2”: Chế độ mở khóa
Nhập Phím “3”. Chế độ thông qua
Nhập Phím “4”: Ngôn ngữ & Âm Thanh
a.Cài đặt ngày giờ
Trên giao diện “Cài đặt hệ thống” (System setting) nhập tiếp phím “1” cho lựa chọn “Đặt ngày giờ” sẽ được hiển thị
Nhấn trực tiếp các phím số để nhập thời gian hiện tại, và cuối cùng nhấn phím # để xác nhận
b. Cài đặt chế độ mở khóa
Trên giao diện “Cài đặt hệ thống” (System setting) nhập tiếp phím “2”
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Phím 1: Single Mode (mở khóa chế độ đơn)
Phím 2: Double Mode (mở khóa chế độ đôi)
Lưu ý: với mở khóa chế độ đôi, đối với tất cả user thông thường phải dùng 2 chế độ mở đã cài đặt (ví dụ: vân tay + mã số/vân tay + thẻ từ/…) mới mở được khóa (ngoại trừ admin)
c. Cài đặt chế độ thông qua: (ghi chú S: giây)
Trên giao diện “Cài đặt hệ thống” (System setting) nhập tiếp phím “3”
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Phím 1: Lockback (mặc định là 4S) – để điều chỉnh quay lại thời gian khóa lần lượt từ 2S đến 9S
Phím 2: DelayClos (mặc định là Off) – để bật “Chậm trễ khóa” Bạn có thể chọn thời gian khóa trễ bằng phím “2” trên giao diện này (Bật / tắt: bạn có thể bấm phím “2” để lần lượt chọn: tắt, 5S, 10S, 15S, 20S,25S và 30S;)
Phím 3: PickAlarm (mặc định là Off) – Khi “Pick-Proof Swich” được phát hành, “hệ thống bị khóa” sẽ hiển thị trên giao diện, sau đó là còi báo động sẽ kéo dài 10 lần, sau đó máy sẽ chuyển sang chế độ ngủ. Khi vận hành lại như trên, còi báo động sẽ kêu lại 10 lần tương tự như vậy cho đến khi nhấn nút “Pick-Proof Switch”. Bạn có thể bật “Pick-Proof Switch” theo thứ tự;
Phím 4: Tag Open (mặc định là On) – để bật hoặc tắt tính năng mở khóa thẻ. Khi ai đó cố gắng mở cửa bằng thẻ hoặc nhập thông tin người dùng thẻ trong khi tính năng “mở khóa thẻ” đang tắt, trước tiên hệ thống sẽ phát ra tiếng bíp ngắn 2 lần, sau đó “cấm mở khóa bằng thẻ” sẽ hiển thị trên giao diện;
Lưu ý: khi hệ thống ở chế độ cài đặt gốc, ngoại trừ thời gian “Back to Lock” không thay đổi, cài đặt giao diện cho cả 3 hệ thống giữ nguyên các giá trị mặc định
d. Cài đặt ngôn ngữ và âm thanh
Trên giao diện “Cài đặt hệ thống” (System setting) nhập tiếp phím “4”
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Phím 1: Tiếng Trung (Hiện tại)
Phím 2: Tiếng Anh
Phím 3: Giảm âm lượng
Phím 4: Tăng âm lượng
V. Bản ghi dữ liệu ( Xem lịch sử ra vào trên khóa) vào “Menu Cài đặt” bằng các phím “*” và “#” và xác nhận admin thành công
Nhập phím “4” trên giao diện chính của hệ thống
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Phím 1: Mở khóa Bản ghi (Unlock Records)
phím 2: Thông tin lưu trữ (Storage Info)
a. Unlock Records (Xem lịch sử mở cửa)
Trên giao diện “Data & Records” nhập tiếp phím “1”
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Phím 1: Truy vấn nhanh (dùng phím 5 và 8 để cuộn lên và xuống)
Phím 2: Nhanh theo thời gian” sẽ được hiển thị (dùng phím 5 và 8 để cuộn lên và xuống, nhập thời gian cần xem).
b. Storage Info
Trên giao diện “Data & Records” nhập tiếp phím “2”
Xuất hiện thêm giao diện lựa chọn:
Phím 1: Thông tin admin sẽ được hiển thị
Phím 2: Thông tin user sẽ được hiển thị
***
Liên hệ: Khóa Thông Minh Denso Lock
Địa chỉ: 626/7 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Hotline: 0911.916.119
Follow us on fanpage: DensoSmart